Có 2 kết quả:

風化 fēng huà ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ风化 fēng huà ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decency
(2) public morals
(3) to weather (rocks)
(4) wind erosion

Bình luận 0