Có 2 kết quả:
風化 fēng huà ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ • 风化 fēng huà ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decency
(2) public morals
(3) to weather (rocks)
(4) wind erosion
(2) public morals
(3) to weather (rocks)
(4) wind erosion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decency
(2) public morals
(3) to weather (rocks)
(4) wind erosion
(2) public morals
(3) to weather (rocks)
(4) wind erosion
Bình luận 0